Đọc nhanh: 市集 (thị tập). Ý nghĩa là: chợ; hội chợ, thị trấn.
市集 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chợ; hội chợ
集市
✪ 2. thị trấn
市镇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市集
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 烦嚣 的 集市
- chợ huyên náo
- 集市 嚣声 不断
- Chợ phiên huyên náo vô cùng.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 集市 上 的 人 络绎不绝 , 十分 热闹
- Người trong chợ đông đúc, rất nhộn nhịp.
- 她 熟练地 赶着 牛车 去 集市
- Cô ấy thành thạo lái xe trâu đi chợ.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
集›