Đọc nhanh: 巴马县 (ba mã huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Bama Yaozu ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận tự trị Bama Yaozu ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây
Bama Yaozu autonomous county in Hezhou 賀州|贺州 [Hè zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴马县
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
巴›
马›