Đọc nhanh: 巴阿 (ba a). Ý nghĩa là: Pakistan-Afghanistan.
巴阿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pakistan-Afghanistan
Pakistan-Afghan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴阿
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
阿›