Đọc nhanh: 巴篱 (ba li). Ý nghĩa là: Cái hàng rào..
巴篱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái hàng rào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴篱
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 他 劈脸 给 了 我 一巴掌
- Anh ấy tát thẳng vào mặt tôi.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
篱›