Đọc nhanh: 巴松管 (ba tùng quản). Ý nghĩa là: Kèn bassoon.
巴松管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kèn bassoon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴松管
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 公司 的 管理 有些 松弛
- Quản lý công ty hơi lỏng lẻo.
- 你 什 麽 也 不用 做 只管 轻松愉快 地 享受 旅游 的 乐趣
- Bạn không cần phải làm gì cả - chỉ cần thư giãn và tận hưởng niềm vui du lịch một cách thoải mái và vui vẻ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
松›
管›