Đọc nhanh: 巴拉迪 (ba lạp địch). Ý nghĩa là: Mohamed ElBaradei (1942-), Giám đốc Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế 1997-2009 và người đoạt giải Nobel Hòa bình.
巴拉迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mohamed ElBaradei (1942-), Giám đốc Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế 1997-2009 và người đoạt giải Nobel Hòa bình
Mohamed ElBaradei (1942-), Director of International Atomic Energy Agency 1997-2009 and Nobel Peace Prize laureate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拉迪
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
拉›
迪›