Đọc nhanh: 巴戟 (ba kích). Ý nghĩa là: rễ morinda (Morinda officinalis), cây được sử dụng trong y học Trung Quốc, ba kích.
巴戟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rễ morinda (Morinda officinalis), cây được sử dụng trong y học Trung Quốc
morinda root (Morinda officinalis), plant used in Chinese medicine
✪ 2. ba kích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴戟
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
戟›