Đọc nhanh: 巴心巴肝 (ba tâm ba can). Ý nghĩa là: với tất cả trái tim của một người (phương ngữ).
巴心巴肝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. với tất cả trái tim của một người (phương ngữ)
with all one's heart (dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴心巴肝
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 杰克 曲意 巴结 , 赢得 了 她 的 欢心
- Jack quỳ lạy và làm hết ý để giành được trái tim của cô ấy.
- 巴特 一直 小心谨慎
- Bart đã quá cẩn thận
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
⺗›
心›
肝›