Đọc nhanh: 巴录 (ba lục). Ý nghĩa là: Baruch (tên), Ba-rúc, môn đồ của Giê-rê-mi, sách Ba-rúc trong ngụy thư.
巴录 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Baruch (tên)
Baruch (name)
✪ 2. Ba-rúc, môn đồ của Giê-rê-mi
Baruch, disciple of Jeremiah
✪ 3. sách Ba-rúc trong ngụy thư
book of Baruch in the Apocrypha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴录
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
录›