Đọc nhanh: 巴刹楼 (ba sát lâu). Ý nghĩa là: Lầu Bát Sát.
巴刹楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lầu Bát Sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴刹楼
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
巴›
楼›