Đọc nhanh: 己卯 (kỉ mão). Ý nghĩa là: F4 năm thứ mười sáu của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1999 hoặc 2059.
己卯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. F4 năm thứ mười sáu của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1999 hoặc 2059
sixteenth year F4 of the 60 year cycle, e.g. 1999 or 2059
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 己卯
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 不要 以己度人 , 他 和 你 不同
- Đừng suy bụng ta ra bụng người, anh ấy khác bạn.
- 他 出生 在 己卯 年
- Anh ấy sinh vào năm Kỷ Mão.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卯›
己›