Đọc nhanh: 巧妇 (xảo phụ). Ý nghĩa là: Chim hồng tước Á-Âu (Troglodytes troglodytes), người vợ thông minh, bà nội trợ khéo léo.
巧妇 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Chim hồng tước Á-Âu (Troglodytes troglodytes)
Eurasian wren (Troglodytes troglodytes)
✪ 2. người vợ thông minh
clever wife
✪ 3. bà nội trợ khéo léo
ingenious housewife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧妇
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 乖巧 的 侄女 帮助 家务
- Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 他们 夫妇 辞职 找 另个 工作 说 去 了 东北
- Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
巧›