工装裤 gōngzhuāng kù
volume volume

Từ hán việt: 【công trang khố】

Đọc nhanh: 工装裤 (công trang khố). Ý nghĩa là: quần yếm, quần yếm (quần áo). Ví dụ : - 工装裤得换掉 Bạn phải cởi những chiếc quần yếm đó ra.

Ý Nghĩa của "工装裤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

工装裤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quần yếm

coveralls

✪ 2. quần yếm (quần áo)

overalls (clothing)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 工装裤 gōngzhuāngkù 换掉 huàndiào

    - Bạn phải cởi những chiếc quần yếm đó ra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工装裤

  • volume volume

    - 平板 píngbǎn shì 装修 zhuāngxiū 工人 gōngrén 必备 bìbèi de 工具 gōngjù

    - Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.

  • volume volume

    - 工装裤 gōngzhuāngkù 换掉 huàndiào

    - Bạn phải cởi những chiếc quần yếm đó ra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 提供 tígōng le 一份 yīfèn zài 仓库 cāngkù 装箱 zhuāngxiāng de 工作 gōngzuò

    - Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责 fùzé 装卸 zhuāngxiè de 工作 gōngzuò

    - Họ phụ trách công việc bốc dỡ.

  • volume volume

    - shì 装卸 zhuāngxiè de 工人 gōngrén 之一 zhīyī

    - Anh ấy là một trong những công nhân bốc dỡ.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 装运 zhuāngyùn 产品 chǎnpǐn dào 全国 quánguó 各地 gèdì

    - Nhà máy vận chuyển sản phẩm đi khắp cả nước.

  • volume volume

    - 机器人 jīqìrén 正在 zhèngzài 工厂 gōngchǎng 组装 zǔzhuāng 汽车 qìchē

    - Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 伪装 wěizhuāng 积极 jījí

    - Cô ấy làm ra vẻ tích cực trong công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao