Đọc nhanh: 工字铁 (công tự thiết). Ý nghĩa là: sắt chữ I.
工字铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắt chữ I
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工字铁
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 工人 们 沿着 轨道 修理 铁路
- Các công nhân sửa chữa đường sắt dọc theo đường ray.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 工人 们 正在 努力 炼铁
- Công nhân đang miệt mài luyện sắt.
- 字 写 得 工整 极了
- chữ viết rất ngay ngắn.
- 铁路工人 在 工地 上 忙碌
- Công nhân đường sắt bận rộn tại công trường.
- 工人 们 正在 修建 一条 铁路
- Những công nhân đang xây dựng một tuyến đường sắt.
- 他 落字 工整 又 漂亮
- Anh ấy viết chữ rất gọn gàng và đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
工›
铁›