Đọc nhanh: 巡抚 (tuần phủ). Ý nghĩa là: tuần phủ. Ví dụ : - 巡抚大人。 quan tuần phủ.
巡抚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần phủ
古代官名,明代称临时派遣到地方巡视和监督地方民政、军政的大臣,清代称掌管一省民政、军政的常设长官
- 巡抚 大人
- quan tuần phủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡抚
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 巡抚 大人
- quan tuần phủ.
- 做好 优抚工作
- làm tốt công tác ưu đãi và an ủi.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 保安 四处 巡看
- Bảo vệ đi tuần tra xung quanh.
- 几为 巡 徼 所陵迫 死
- một số người đã bị lính tuần tra ép chết.
- 公安 在 街上 巡逻
- Công an đang tuần tra trên phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巡›
抚›