kōng
volume volume

Từ hán việt: 【không.khoang】

Đọc nhanh: (không.khoang). Ý nghĩa là: Không Đồng (tên núi ở tỉnh Cam túc, còn là tên đảo ở tỉnh Sơn Đông Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không Đồng (tên núi ở tỉnh Cam túc, còn là tên đảo ở tỉnh Sơn Đông Trung Quốc)

崆峒 (kōng tóng) ,山名, 在甘肃又 岛 名, 在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Kōng
    • Âm hán việt: Khoang , Không
    • Nét bút:丨フ丨丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UJCM (山十金一)
    • Bảng mã:U+5D06
    • Tần suất sử dụng:Thấp