Đọc nhanh: 峒室 (động thất). Ý nghĩa là: lối đi của tôi, phòng lưu trữ mỏ dưới lòng đất.
峒室 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lối đi của tôi
mine passage
✪ 2. phòng lưu trữ mỏ dưới lòng đất
underground mine storage room
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峒室
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
- 他 今晚 要 从 医务室 出来 了
- tối nay anh ấy sẽ ra khỏi bệnh xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
峒›