Đọc nhanh: 岩崎 (nham khi). Ý nghĩa là: Iwasaki (họ Nhật Bản).
✪ 1. Iwasaki (họ Nhật Bản)
Iwasaki (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩崎
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 山岩 庇佑 小 村落
- Núi đá che chở ngôi làng nhỏ.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 山上 有 很多 岩石
- Trên núi có rất nhiều nham thạch.
- 岩 先生 是 位 好人
- Ông Nham là người tốt.
- 山顶 上 有 一块 兀岩
- Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
崎›