Đọc nhanh: 岩层 (nham tằng). Ý nghĩa là: tầng nham thạch; lớp nham thạch.
岩层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng nham thạch; lớp nham thạch
地壳中成层的岩石
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩层
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 中层干部
- cán bộ trung cấp.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 熔岩 冷却 后 形成 岩石层
- Các lớp đá hình thành khi dung nham nguội lạnh đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
岩›