岚瘴 lán zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【lam chướng】

Đọc nhanh: 岚瘴 (lam chướng). Ý nghĩa là: lam chướng. Ví dụ : - 山岚瘴气。 sơn lam chướng khí.

Ý Nghĩa của "岚瘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岚瘴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lam chướng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山岚 shānlán 瘴气 zhàngqì

    - sơn lam chướng khí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岚瘴

  • volume volume

    - 清晨 qīngchén 山上 shānshàng 弥漫着 mímànzhe lán

    - Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.

  • volume volume

    - 山岚 shānlán 瘴气 zhàngqì

    - sơn lam chướng khí.

  • volume volume

    - lán zài 山谷 shāngǔ zhōng 飘荡 piāodàng

    - Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.

  • volume volume

    - 瘴气 zhàngqì 导致 dǎozhì le 疾病 jíbìng

    - Khí độc gây ra bệnh tật.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù de 山峦 shānluán 笼罩 lǒngzhào 在岚中 zàilánzhōng

    - Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.

  • volume volume

    - bié 抽烟 chōuyān le nòng 房间 fángjiān 乌烟瘴气 wūyānzhàngqì de

    - Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 瘴气 zhàngqì hěn zhòng

    - Khí độc ở đây rất nặng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:丨フ丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UHNK (山竹弓大)
    • Bảng mã:U+5C9A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Chướng
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYTJ (大卜廿十)
    • Bảng mã:U+7634
    • Tần suất sử dụng:Trung bình