zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【chướng】

Đọc nhanh: (chướng). Ý nghĩa là: chướng khí; khí độc. Ví dụ : - 这里的瘴气很重。 Khí độc ở đây rất nặng.. - 瘴气导致了疾病。 Khí độc gây ra bệnh tật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chướng khí; khí độc

瘴气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 瘴气 zhàngqì hěn zhòng

    - Khí độc ở đây rất nặng.

  • volume volume

    - 瘴气 zhàngqì 导致 dǎozhì le 疾病 jíbìng

    - Khí độc gây ra bệnh tật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 山岚 shānlán 瘴气 zhàngqì

    - sơn lam chướng khí.

  • volume volume

    - 瘴气 zhàngqì 导致 dǎozhì le 疾病 jíbìng

    - Khí độc gây ra bệnh tật.

  • volume volume

    - bié 抽烟 chōuyān le nòng 房间 fángjiān 乌烟瘴气 wūyānzhàngqì de

    - Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 瘴气 zhàngqì hěn zhòng

    - Khí độc ở đây rất nặng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Chướng
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYTJ (大卜廿十)
    • Bảng mã:U+7634
    • Tần suất sử dụng:Trung bình