Đọc nhanh: 岘首山 (hiện thủ sơn). Ý nghĩa là: Núi Xianshou ở Hồ Bắc.
✪ 1. Núi Xianshou ở Hồ Bắc
Mt Xianshou in Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岘首山
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 岘 山 是 一个 风景 美丽 的 地方
- Hiện Sơn là một nơi có phong cảnh đẹp.
- 她 在 岘 山 拍 了 很多 照片
- Cô ấy đã chụp rất nhiều ảnh ở núi Hiện Sơn.
- 我们 明天 去 爬 岘 山 吧
- Ngày mai chúng ta đi leo núi Hiện Sơn nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
岘›
首›