Đọc nhanh: 山积 (sơn tí). Ý nghĩa là: chất cao như núi; chất đống. Ví dụ : - 货物山积。 hàng hoá chất cao như núi.
山积 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất cao như núi; chất đống
东西极多,堆得像山一样
- 货物 山积
- hàng hoá chất cao như núi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山积
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 货物 山积
- hàng hoá chất cao như núi.
- 积土为山 , 积水为海
- Tích đất thành núi, tích nước thành sông.
- 终年 积雪 的 高山
- núi cao tuyết phủ quanh năm
- 山顶 的 积雪 融解 了
- tuyết trên đỉnh núi tan rồi.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
积›