山积 shānjī
volume volume

Từ hán việt: 【sơn tí】

Đọc nhanh: 山积 (sơn tí). Ý nghĩa là: chất cao như núi; chất đống. Ví dụ : - 货物山积。 hàng hoá chất cao như núi.

Ý Nghĩa của "山积" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

山积 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất cao như núi; chất đống

东西极多,堆得像山一样

Ví dụ:
  • volume volume

    - 货物 huòwù 山积 shānjī

    - hàng hoá chất cao như núi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山积

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng 积雪 jīxuě 皑皑 áiái bái

    - Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.

  • volume volume

    - 货物 huòwù 堆积如山 duījīrúshān

    - Hàng hoá chất đống như núi.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng de 文件 wénjiàn 堆积如山 duījīrúshān

    - Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.

  • volume volume

    - 货物 huòwù 山积 shānjī

    - hàng hoá chất cao như núi.

  • volume volume

    - 积土为山 jīshuǐwéishān 积水为海 jīshuǐwéihǎi

    - Tích đất thành núi, tích nước thành sông.

  • volume volume

    - 终年 zhōngnián 积雪 jīxuě de 高山 gāoshān

    - núi cao tuyết phủ quanh năm

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng de 积雪 jīxuě 融解 róngjiě le

    - tuyết trên đỉnh núi tan rồi.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 我会 wǒhuì 那座 nàzuò shān

    - Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao