Đọc nhanh: 山崎 (sơn khi). Ý nghĩa là: Yamazaki hoặc Yamasaki (họ Nhật Bản).
山崎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yamazaki hoặc Yamasaki (họ Nhật Bản)
Yamazaki or Yamasaki (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山崎
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
崎›