Đọc nhanh: 山梨 (sơn lê). Ý nghĩa là: thanh lương trà hoặc tro núi (chi Sorbus).
山梨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh lương trà hoặc tro núi (chi Sorbus)
rowan or mountain-ash (genus Sorbus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山梨
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 与 你 一个 梨
- Cho bạn một quả lê.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
梨›