Đọc nhanh: 山奈钾 (sơn nại giáp). Ý nghĩa là: kali xyanua KCN, giống như 氰化鉀 | 氰化钾.
山奈钾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kali xyanua KCN
potassium cyanide KCN
✪ 2. giống như 氰化鉀 | 氰化钾
same as 氰化鉀|氰化钾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山奈钾
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奈›
山›
钾›