山奈 shānnài
volume volume

Từ hán việt: 【sơn nại】

Đọc nhanh: 山奈 (sơn nại). Ý nghĩa là: xi-a-nít (hợp chất hữu cơ, rất độc, dùng trong mạ điện, tôi thép, cũng dùng làm thuốc trừ sâu).

Ý Nghĩa của "山奈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

山奈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xi-a-nít (hợp chất hữu cơ, rất độc, dùng trong mạ điện, tôi thép, cũng dùng làm thuốc trừ sâu)

无机化合物,成分是氰化钠,无色结晶,有剧毒,用于电镀、淬火等方面,也用于农药也作山萘 (英cyanide,氰化物)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山奈

  • volume volume

    - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - 龙山文化 lóngshānwénhuà

    - văn hoá Long Sơn

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 万般无奈 wànbānwúnài 之下 zhīxià 只好 zhǐhǎo 取消 qǔxiāo le 原来 yuánlái de 计划 jìhuà

    - Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 采伐 cǎifá

    - lên rừng đốn gỗ

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 那条 nàtiáo dào 除非 chúfēi méi rén 认识 rènshí

    - con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 我们 wǒmen 照样 zhàoyàng 爬山 páshān

    - Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Nài
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMMF (大一一火)
    • Bảng mã:U+5948
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao