Đọc nhanh: 山包 (sơn bao). Ý nghĩa là: núi nhỏ; đồi.
山包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi nhỏ; đồi
小山
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山包
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 她 背着 背包 去 爬山
- Cô ấy mang theo balo để leo núi.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
山›