屯驻 tún zhù
volume volume

Từ hán việt: 【đồn trú】

Đọc nhanh: 屯驻 (đồn trú). Ý nghĩa là: được chia nhỏ, đóng quân.

Ý Nghĩa của "屯驻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屯驻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. được chia nhỏ

to be quartered

✪ 2. đóng quân

to be stationed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯驻

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 屯守 túnshǒu zài 边疆 biānjiāng

    - Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.

  • volume volume

    - 屯兵 túnbīng 边城 biānchéng

    - đóng quân cạnh thành

  • volume volume

    - 小屯 xiǎotún ( zài 河南 hénán )

    - Tiểu Đồn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)

  • volume volume

    - 大使馆 dàshǐguǎn zhù 北京 běijīng

    - Đại sứ quán đóng tại Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 驻防部队 zhùfángbùduì

    - đơn vị đồn trú.

  • volume volume

    - 前哨 qiánshào 派驻在 pàizhùzài 主力部队 zhǔlìbùduì 很远 hěnyuǎn de 地带 dìdài de 支队 zhīduì 以防 yǐfáng 敌人 dírén de 偷袭 tōuxí

    - Tiền tuyến được triển khai tại đội hỗ trợ ở khu vực xa trung đội lực lượng chính để phòng tránh cuộc tấn công bất ngờ từ địch.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng tún

    - Bạn cô ấy họ Đồn.

  • volume volume

    - tún 先生 xiānsheng shì wèi 画家 huàjiā

    - Ông Truân là một họa sĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 屮 (+1 nét)
    • Pinyin: Tún , Zhūn
    • Âm hán việt: Truân , Đồn
    • Nét bút:一フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PU (心山)
    • Bảng mã:U+5C6F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú
    • Nét bút:フフ一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYG (弓一卜土)
    • Bảng mã:U+9A7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao