Đọc nhanh: 屯昌 (đồn xương). Ý nghĩa là: Quận Đồn Xương Hải Nam.
屯昌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Đồn Xương Hải Nam
属于海南省
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯昌
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 屯家 兄妹 很 和睦
- Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.
- 屯兵 边城
- đóng quân cạnh thành
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
- 屯聚 大量 兵力
- tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.
- 这里 是 当年 的 旗 屯
- Đây là khu vực trú quân của Bát Kỳ năm xưa.
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 屯 老师 今天 没 来
- Thầy giáo Truân hôm nay không đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屯›
昌›