Đọc nhanh: 屯扎 (đồn trát). Ý nghĩa là: đóng quân; đóng đồn; đóng binh.
屯扎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóng quân; đóng đồn; đóng binh
驻扎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯扎
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 军队 屯扎 在 城外
- Quân đội đóng quân ở ngoài thành.
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 他 的 基础 打得 很 扎实
- Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.
- 他 的 训练 方式 非常 扎实
- Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 他 性格 有些 屯钝
- Tính cách anh ấy có chút chậm chạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屯›
扎›