Đọc nhanh: 属 (thuộc.chú.chúc). Ý nghĩa là: cầm tinh; tuổi con gì, thuộc về, thuộc, lệ thuộc; phụ thuộc; trực thuộc; chịu sự quản lý. Ví dụ : - 哥哥属马,弟弟属鸡. Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.. - 我属羊,你属什么? Tôi tuổi dê, còn bạn tuổi gì?. - 这笔钱归属他所有。 Số tiền này thuộc về anh ấy.
属 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cầm tinh; tuổi con gì
用十二属相记生年
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 我 属 羊 , 你 属 什么 ?
- Tôi tuổi dê, còn bạn tuổi gì?
✪ 2. thuộc về, thuộc
归属
- 这笔 钱 归属 他 所有
- Số tiền này thuộc về anh ấy.
- 这 功劳 归属 全体 员工
- Công lao này thuộc về tất cả nhân viên.
✪ 3. lệ thuộc; phụ thuộc; trực thuộc; chịu sự quản lý
隶属
- 这些 厂属 地方 领导
- Những nhà máy này chịu sự quản lý của lãnh đạo địa phương.
- 该厂 隶属 大 企业
- Nhà máy này trực thuộc doanh nghiệp lớn.
✪ 4. là
系;是
- 他 的 病属 常见 症状
- Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.
- 这种 花属 稀有 品种
- Loài hoa này là một loài quý hiếm.
属 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. loại; giống; chủng loại khác nhau
类别
- 金属 类别 多种多样
- Có nhiều loại kim loại khác nhau.
- 植物 属类 十分 丰富
- Các giống thực vật rất phong phú.
✪ 2. loài
生物学中把同一科的生物群按照彼此相似的程度再分为不同的群,叫做属、如猫科有猫属、虎属等,禾本科有稻属、小麦属、燕麦属等属以下为种
- 虎属 动物 都 很 凶猛
- Động vật loài hổ thuộc đều rất hung dữ.
- 猫 属 动物 很 可爱
- Động vật loài mèo thuộc rất đáng yêu.
✪ 3. gia thuộc; thân thuộc
家属;亲属
- 军属 受到 良好 照顾
- Gia đình quân nhân được chăm sóc tốt.
- 他 的 家属 十分 担心
- Gia đình của anh ấy rất lo lắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 从属关系
- quan hệ phụ thuộc.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›