Đọc nhanh: 属地 (thuộc địa). Ý nghĩa là: thuộc địa. Ví dụ : - 夏威夷群岛是美国的属地吗? Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.. - 夏威夷群岛已不再是美国的属地. Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
属地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuộc địa
帝国主义国家在国外侵占的殖民地或所控制的附属国
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属地
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 两地 连属
- hai vùng liên kết với nhau.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 他 有 很多 亲属 在 外地
- Anh ấy có rất nhiều người thân ở nơi khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
属›