Đọc nhanh: 屏蔽层 (bình tế tằng). Ý nghĩa là: lớp chống nhiễu (dây điện).
屏蔽层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp chống nhiễu (dây điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏蔽层
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
屏›
蔽›