Đọc nhanh: 屏东 (bình đông). Ý nghĩa là: Thành phố Pingtung, quận và căn cứ không quân quân sự ở miền nam Đài Loan.
✪ 1. Thành phố Pingtung, quận và căn cứ không quân quân sự ở miền nam Đài Loan
Pingtung city, county and military airbase in south Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏东
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 东一句西 一句
- ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.
- 不要 屏气 太久
- Đừng nín thở quá lâu.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
屏›