Đọc nhanh: 屌爆 (điểu bạo). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) thật tuyệt vời. Ví dụ : - 而他娶的还是黑人脱衣舞女屌爆了 Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) thật tuyệt vời
(Internet slang) awesome
- 而 他 娶 的 还是 黑人 脱衣舞女 屌 爆 了
- Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屌爆
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 去年 , 两 国 爆发 了 战争
- Năm ngoái, hai nước đã bùng nổ chiến tranh.
- 别 跟 他 争论 , 他 最近 很 火爆
- Đừng tranh cãi với anh ấy, gần đây anh ấy rất cáu kỉnh.
- 你 只 需要 松开 引爆器 就 好
- Bạn chỉ cần buông công tắc đó.
- 这部 电影 获得 了 火爆 的 反应
- Bộ phim này nhận được phản ứng rất sôi nổi.
- 而 他 娶 的 还是 黑人 脱衣舞女 屌 爆 了
- Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 医生 说 他 的 屌 需要 手术
- Bác sĩ nói dương vật của anh ấy cần phải phẫu thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屌›
爆›