Đọc nhanh: 局子 (cục tử). Ý nghĩa là: cục cảnh sát; công an cục (cách gọi cũ).
局子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cục cảnh sát; công an cục (cách gọi cũ)
旧时指警察局等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局子
- 烂摊子 ( 比喻 难于 整顿 的 局面 )
- tình hình rối ren
- 这块 板子 局部 塌下
- Tấm ván này có một phần lõm xuống.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 的 房子 布局 符合 风水
- Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.
- 开局 时 , 要 选择 最佳 的 落子
- Khi khai cuộc, hãy chọn nước đi tốt nhất.
- 本来 说好 合作 , 他俩 却 各怀鬼胎 , 看样子 这 协商 要 破局 了
- Đáng lẽ hợp tác ăn ý nhưng hai người lại có những mánh khóe riêng, có vẻ như cuộc đàm phán này sắp đổ bể.
- 这所 房子 的 格局 很 紧凑 , 所有 的 地面 都 恰当 地 利用 了
- kết cấu của căn nhà này rất chặt chẽ, tất cả các mặt bằng đều tận dụng hợp lý
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
局›