Đọc nhanh: 局内 (cục hội). Ý nghĩa là: Trong cuộc, tham dự vào việc xảy ra — Người trong cuộc..
局内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trong cuộc, tham dự vào việc xảy ra — Người trong cuộc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局内
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 下 一局 我要 赢回来
- Ván tiếp theo tôi phải thắng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
局›