Đọc nhanh: 气局 (khí cục). Ý nghĩa là: Chỉ tính tình, lòng dạ một người..
气局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ tính tình, lòng dạ một người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气局
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 一家 邮局
- Một toà bưu điện
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 气象局 预报 明天 会 有 暴雨
- Cục khí tượng dự báo ngày mai sẽ có mưa lớn.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 气象局 发布 了 最新 的 天气预报
- Cục khí tượng đã công bố dự báo thời tiết mới nhất.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
气›