Đọc nhanh: 尿片 (niếu phiến). Ý nghĩa là: tã lót. Ví dụ : - 麻烦你把它和我那些尿片放一起吧 Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
尿片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tã lót
diaper
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
片›