Đọc nhanh: 尾花 (vĩ hoa). Ý nghĩa là: hình vẽ trang trí (cuối bài, cuối sách).
尾花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình vẽ trang trí (cuối bài, cuối sách)
报刊、书籍上诗文末尾空白处的装饰性图画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾花
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
花›