尽皆 jǐn jiē
volume volume

Từ hán việt: 【tần giai】

Đọc nhanh: 尽皆 (tần giai). Ý nghĩa là: tất cả các, hoàn thành, toàn bộ.

Ý Nghĩa của "尽皆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尽皆 khi là Phó từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. tất cả các

all

✪ 2. hoàn thành

complete

✪ 3. toàn bộ

entirely

✪ 4. trọn

whole

✪ 5. không có ngoại lệ

without exception

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尽皆

  • volume volume

    - 尽人皆知 jìnrénjiēzhī

    - Mọi người đều biết.

  • volume volume

    - de 善良 shànliáng 尽人皆知 jìnrénjiēzhī

    - Sự tốt bụng của cô ấy ai cũng biết.

  • volume volume

    - 乘兴而来 chéngxìngérlái 兴尽而返 xìngjìnérfǎn

    - khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí yùn 无尽 wújìn de 智慧 zhìhuì

    - Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào jǐn zuò 那些 nèixiē 意义 yìyì de shì

    - Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.

  • volume volume

    - de 成功 chénggōng shì 尽人皆知 jìnrénjiēzhī de

    - Sự thành công của anh ấy ai cũng biết.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 明星 míngxīng de 名字 míngzi 尽人皆知 jìnrénjiēzhī

    - Tên của ngôi sao này ai ai cũng biết.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 秘密 mìmì 已经 yǐjīng 尽人皆知 jìnrénjiēzhī le

    - Bí mật này đã ai cũng biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Tần , Tẫn , Tận
    • Nét bút:フ一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SOY (尸人卜)
    • Bảng mã:U+5C3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PPHA (心心竹日)
    • Bảng mã:U+7686
    • Tần suất sử dụng:Rất cao