Đọc nhanh: 尽净 (tần tịnh). Ý nghĩa là: nhẵn.
尽净 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尽净
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 消灭 净尽
- tiêu diệt sạch trơn; diệt sạch.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 书籍 蕴 无尽 的 智慧
- Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.
- 事情 不尽然 如此 简单
- Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
尽›