Đọc nhanh: 尼罗河 (ni la hà). Ý nghĩa là: Nile (sông). Ví dụ : - 西尼罗河病毒案 Vụ án Spence West Nile.
✪ 1. Nile (sông)
Nile (river)
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼罗河
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
河›
罗›