Đọc nhanh: 尸斑 (thi ban). Ý nghĩa là: livor mortis. Ví dụ : - 尸斑难以辨认 Livor mortis là điều không thể chối cãi.
尸斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. livor mortis
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尸斑
- 古代 尸者 服饰 很 讲究
- Trang phục của người thi chủ trong thời cổ đại rất cầu kỳ.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 你 说 尸检 吗
- Bạn đã nói khám nghiệm tử thi?
- 他 尸 掌 这次 会议
- Anh ấy chủ trì cuộc họp này.
- 你 知道 验尸官 是 怎么 处理
- Bạn có biết nhân viên điều tra làm gì không
- 验尸官 不是 这样 说 的 吗
- Đó không phải là những gì nhân viên điều tra nói?
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尸›
斑›