就拿 jiù ná
volume volume

Từ hán việt: 【tựu nã】

Đọc nhanh: 就拿 (tựu nã). Ý nghĩa là: Cầm lấy; lấy. Ví dụ : - 就拿爱迪生来说吧 Lấy edison làm ví dụ đi

Ý Nghĩa của "就拿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

就拿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cầm lấy; lấy

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiù 爱迪生 àidíshēng 来说 láishuō ba

    - Lấy edison làm ví dụ đi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就拿

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào zhàn zài 肖战 xiàozhàn 面前 miànqián jiù huì 拿腔拿调 náqiāngnádiào

    - Cô ấy cứ hễ đứng trước mặt Tiêu Chiến là lại làm bộ làm tịch.

  • volume volume

    - yǒu 委屈 wěiqū jiù shuō 出来 chūlái 不该 bùgāi 别人 biérén 杀气 shāqì

    - anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ quē 零用 língyòng jiù lái 这里 zhèlǐ ba

    - nếu như thiếu tiền tiêu vặt thì sang bên này lấy nhá!

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 拿定主意 nádìngzhǔyi jiù huì xiàng 盘石 pánshí bān 坚定不移 jiāndìngbùyí

    - Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 输掉 shūdiào mén jiù 别拿门 biénámén zuò 赌注 dǔzhù ya

    - Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.

  • volume volume

    - 餐勺 cānsháo jiù néng 撬开 qiàokāi 自动售货机 zìdòngshòuhuòjī

    - Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 阁下 géxià 愿意 yuànyì gěi 时间 shíjiān jiù néng 拿出 náchū 证据 zhèngjù lái

    - Nếu ngài đồng ý cho tôi thời gian, tôi có thể đưa ra bằng chứng.

  • volume volume

    - 哮喘 xiàochuǎn 吸入 xīrù zhè jiù 开始 kāishǐ chuī

    - Tôi sẽ đi lấy ống thuốc của tôi và bắt đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Tựu
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFIKU (卜火戈大山)
    • Bảng mã:U+5C31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao