Đọc nhanh: 尤金 (vưu kim). Ý nghĩa là: Eugene (tên). Ví dụ : - 尤金认识我 Eugene sẽ biết tôi.
尤金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eugene (tên)
Eugene (name)
- 尤金 认识 我
- Eugene sẽ biết tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尤金
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 尤金 认识 我
- Eugene sẽ biết tôi.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 要 做 就 做 尤金 · 塞尔 南 那样 的
- Tôi muốn trở thành Eugene Cernan.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尤›
金›