尖音 jiān yīn
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm âm】

Đọc nhanh: 尖音 (tiêm âm). Ý nghĩa là: âm rít và cuộn tròn (âm rít chỉ thanh mẫu z, c, s ghép với vận mẫu i,ü, hoặc bắt đầu bằng i,ü âm cuộn tròn chỉ thanh mẫu j, q, x ghép với vận mẫu là i,ü hoặc bắt đầu bằng i,ü).

Ý Nghĩa của "尖音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尖音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm rít và cuộn tròn (âm rít chỉ thanh mẫu z, c, s ghép với vận mẫu i,ü, hoặc bắt đầu bằng i,ü âm cuộn tròn chỉ thanh mẫu j, q, x ghép với vận mẫu là i,ü hoặc bắt đầu bằng i,ü)

尖音和团音的合称尖音指z 、c、s声母拼i、ü或i、ü起头的韵母,团音指j、q、x声母拼i、ü或i、ü起头的韵母有的方言中分别'尖团',如把'尖、千、先'读作ziān、ciān、siān,把'兼、牵、掀'读作jiān、qiān、xiān普通话语音中不分'尖团',如'尖=兼'jiān,'千=牵'qiān,'先=掀'xiān昆曲所谓尖团音范围还要广些,z、c、s和zh、ch、sh的分别也叫尖团音,如'灾'zāi是尖音,'斋'zhāi是团音,'三'sān是尖音,'山'shān是团音见"尖团音"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖音

  • volume volume

    - 尖音 jiānyīn 小号 xiǎohào

    - tiếng vang lanh lảnh

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 音叉 yīnchā 产生 chǎnshēng le 共鸣 gòngmíng

    - Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - 故意 gùyì 尖着 jiānzhe 嗓音 sǎngyīn

    - Cô ấy cố tình làm cho giọng the thé.

  • volume volume

    - zhè 嗓音 sǎngyīn jiān 不好 bùhǎo tīng

    - Giọng này the thé không hay chút nào.

  • volume volume

    - de 尖锐 jiānruì 声音 shēngyīn 刺耳 cìěr hěn

    - Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.

  • volume volume

    - zhè 音乐 yīnyuè tīng 起来 qǐlai 尖锐 jiānruì 刺耳 cìěr

    - Âm nhạc này nghe chói tai.

  • - 鸦鹃 yājuān 常常 chángcháng zài 树上 shùshàng 鸣叫 míngjiào 声音 shēngyīn 尖锐 jiānruì ér 响亮 xiǎngliàng

    - Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao