Đọc nhanh: 尖管面 (tiêm quản diện). Ý nghĩa là: penne pasta.
尖管面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. penne pasta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖管面
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
管›
面›