Đọc nhanh: 尔雅 (nhĩ nhã). Ý nghĩa là: "Erya " hoặc "The Ready Guide", từ điển tiếng Trung đầu tiên còn tồn tại, c. Thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, với các bảng chú giải về các văn bản cổ điển.
尔雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "Erya " hoặc "The Ready Guide", từ điển tiếng Trung đầu tiên còn tồn tại, c. Thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, với các bảng chú giải về các văn bản cổ điển
"Erya" or "The Ready Guide", first extant Chinese dictionary, c. 3rd century BC, with glossaries on classical texts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尔雅
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
雅›